Characters remaining: 500/500
Translation

tàn binh

Academic
Friendly

Từ "tàn binh" trong tiếng Việt một danh từ, có nghĩanhững người lính còn lại sau một cuộc chiến, một trận đánh, thường những người không còn đủ sức mạnh hoặc số lượng để tiếp tục chiến đấu. "Tàn" có nghĩacòn sót lại, phần thừa sau khi đã mất đi một phần, "binh" có nghĩalính hoặc quân đội.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau trận chiến, chỉ còn lại một số tàn binh sống sót."
    • (Sau cuộc chiến, chỉ một số lính còn lại sống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Các tàn binh, mặc dù thua trận, vẫn giữ vững tinh thần chiến đấu quyết tâm trở về quê hương."
    • (Những người lính còn lại, mặc dù đã thua, vẫn kiên trì quyết tâm trở về nhà.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Tàn quân: Cũng một từ gần nghĩa, nhưng thường chỉ toàn bộ lực lượng chiến đấu còn lại sau một trận chiến, không nhất thiết phải lính. dụ: "Tàn quân của đội quân đó đã rút lui về phía biên giới."

  • Tàn dư: Nghĩa là phần còn lại sau khi một cái đó đã mất đi hoặc đã bị tiêu hủy. dụ: "Tàn dư của cuộc chiến vẫn còn ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân."

Từ đồng nghĩa:
  • Lính sót lại: Có thể sử dụng để chỉ những lính còn lại sau trận đánh.
  • Quân đội còn lại: Dùng để chỉ những quân nhân còn lại trong một đội quân.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Tàn binh" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự yếu kém, thất bại. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.

  • Khi nói về "tàn binh", người ta thường liên tưởng đến những ký ức buồn về chiến tranh, do đó từ này có thể gợi nhớ đến những cảm xúc mạnh mẽ.

  1. Nh. Tàn quân.

Similar Spellings

Words Containing "tàn binh"

Comments and discussion on the word "tàn binh"