Từ "tàn binh" trong tiếng Việt là một danh từ, có nghĩa là những người lính còn lại sau một cuộc chiến, một trận đánh, thường là những người không còn đủ sức mạnh hoặc số lượng để tiếp tục chiến đấu. "Tàn" có nghĩa là còn sót lại, phần thừa sau khi đã mất đi một phần, và "binh" có nghĩa là lính hoặc quân đội.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Tàn quân: Cũng là một từ gần nghĩa, nhưng thường chỉ toàn bộ lực lượng chiến đấu còn lại sau một trận chiến, không nhất thiết phải là lính. Ví dụ: "Tàn quân của đội quân đó đã rút lui về phía biên giới."
Tàn dư: Nghĩa là phần còn lại sau khi một cái gì đó đã mất đi hoặc đã bị tiêu hủy. Ví dụ: "Tàn dư của cuộc chiến vẫn còn ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân."
"Tàn binh" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự yếu kém, thất bại. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
Khi nói về "tàn binh", người ta thường liên tưởng đến những ký ức buồn về chiến tranh, do đó từ này có thể gợi nhớ đến những cảm xúc mạnh mẽ.